Có 1 kết quả:

怕生 pà shēng ㄆㄚˋ ㄕㄥ

1/1

pà shēng ㄆㄚˋ ㄕㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) fear of strangers
(2) to be afraid of strangers (of small children)

Bình luận 0