Có 1 kết quả:
怕生 pà shēng ㄆㄚˋ ㄕㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fear of strangers
(2) to be afraid of strangers (of small children)
(2) to be afraid of strangers (of small children)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0